Có 1 kết quả:

卡住 kǎ zhù ㄎㄚˇ ㄓㄨˋ

1/1

kǎ zhù ㄎㄚˇ ㄓㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to jam
(2) to choke
(3) to clutch
(4) also pr. [qia3 zhu4]

Bình luận 0